"Giống cà phê là cầu nối giữa người trồng cà phê và người yêu cà phê, là câu chuyện về đất đai, môi trường, và nỗ lực của con người, tạo ra những hạt cà phê mang trong đó hương vị độc đáo và cái chất riêng biệt." - Theo James Hoffmann, người đoạt giải vô địch Barista Thế giới năm 2007, một trong những chuyên gia hàng đầu trong ngành cà phê.
Vậy bạn đã hiểu đúng về Loài Cà phê Species - Giống Cà phê Coffee Variety - Loại Cà phê Varietal chưa?
- Phân biệt và hiểu đúng về LOÀI - LOẠI - GIỐNG CÀ PHÊ
Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ "loài cà phê," "giống cà phê," và "loại cà phê," chúng ta cần phân biệt từng khái niệm này.
Coffea canephora (Species) → Conilon (Variety) → Vietnamese Robusta (Varietal):
- Coffea canephora: Loài Robusta.
- Conilon: Giống cà phê Robusta.
- Vietnamese Robusta: Loại cà phê đặc trưng từ giống Conilon trồng ở Việt Nam.
- Loài cà phê (Species)
Loài cà phê đề cập đến các loài thực vật khác nhau trong chi Coffea. Đây là cấp độ phân loại sinh học cơ bản.
Ví dụ: Coffea arabica (Arabica), Coffea canephora (Robusta), Coffea liberica (Liberica), Coffea excelsa (Excelsa).
- Giống cà phê (Variety)
Giống cà phê là các biến thể trong loài cà phê. Giống có thể xuất hiện tự nhiên hoặc thông qua chọn lọc tự nhiên và thích nghi với điều kiện môi trường khác nhau.
Ví dụ: Trong loài Arabica, có các giống như Typica, Bourbon, SL28, SL34. Trong loài Robusta, có các giống như C. canephora var. robusta và C. canephora var. nganda.
- Loại cà phê (Varietal)
Loại cà phê (varietal) thường đề cập đến cà phê được làm từ một giống cà phê cụ thể. Nó nhấn mạnh vào nguồn gốc và đặc trưng của giống cà phê đó.
Ví dụ: Một túi cà phê bán trên thị trường được dán nhãn là "Ethiopian Yirgacheffe" có thể chỉ một loại cà phê (varietal) cụ thể từ giống cà phê (variety) phát triển ở vùng Yirgacheffe của Ethiopia.
"The coffee varietal is defined by the morphological and genetic characteristics of the coffee tree, including the influence of environment, growing region, weather conditions, and cultivation practices. Each coffee varietal has its own flavor characteristics, resilience, and specific care requirements." - Định nghĩa về The Coffee Varietal của SCA (Specialty Coffee Association)
II. Các loài Cà phê - SPECIES
Có khoảng 124 loài cây thuộc chi Coffea, nhưng chỉ một số ít trong số này được trồng và thương mại hóa rộng rãi để sản xuất cà phê. Các loài cà phê chính, phổ biến nhất trên thị trường là:
- Loài Cà phê Arabica (Coffea arabica)
Cây cà phê Arabica thường cao từ 2 đến 5 mét khi trưởng thành, tuy nhiên, có thể có sự biến đổi về chiều cao tùy thuộc vào điều kiện môi trường và phương pháp trồng. Cây Arabica thường có cành mảnh, mềm mại và màu xanh đậm. Lá của cây cà phê Arabica thường là lá nhỏ, hẹp, và có màu xanh đậm.
Các lá thường mịn và có bề mặt lá bóng. Mỗi cây thường có một số lượng lá lớn, nhưng chúng không quá dày hoặc cứng. Mặc dù có sự biến đổi nhất định về hình dạng và kích thước của lá giữa các biến thể Arabica, nhưng đặc điểm chung vẫn là lá nhỏ, hẹp và màu xanh đậm.
- Độ cao: 600 - 2000 mét so với mặt nước biển.
- Thị phần sản xuất: Arabica chiếm khoảng 60-70% sản lượng cà phê trên thế giới và được trồng chủ yếu ở các nước như Brazil, Colombia, Ethiopia, và các quốc gia ở khu vực Đông Á.
- Chất lượng: Arabica thường được đánh giá cao về chất lượng so với các giống khác, và thường được ưa chuộng bởi người tiêu dùng yêu cà phê chất lượng cao. Arabica thường được ưu tiên trồng và chăm sóc để tạo ra cà phê chất lượng cao specialty coffee, với mục tiêu là sản xuất cà phê chuyên môn.
Ở Việt Nam, Lâm Đồng với các địa phương như Đà Lạt, Lạc Dương, Cầu Đất được coi là thiên đường của cà phê Arabica. Với độ cao khoảng 1.500m so với mực nước biển và khí hậu ôn đới mát mẻ quanh năm, đây là vùng sản xuất cà phê Arabica chất lượng cao nhất cả nước. Địa hình cao hơn, khí hậu lạnh hơn càng làm cho chất lượng hạt cà phê Arabica trở nên tuyệt hảo. Ngoài Lâm Đồng, một số vùng khác như Sơn La, Điện Biên, Quảng Trị và Nghệ An cũng trồng nhiều cà phê, chủ yếu là giống Catimor.
Ảnh: Các loài Cà phê phổ biến
- Loài Cà phê Robusta (Coffea canephora hay Robusta)
Cà phê Robusta, hay Coffea canephora, là một trong hai giống cà phê chính được trồng thương mại trên toàn thế giới, cùng với Arabica.
Cây cà phê Robusta thường cao hơn và mạnh mẽ hơn so với cây Arabica, thường đạt chiều cao từ 4 đến 6 mét khi trưởng thành. Những cây Robusta thường có cành mạnh mẽ và dày đặc, thích hợp cho việc chịu được gió mạnh và tạo điều kiện cho sự phát triển của trái.
Lá của cây cà phê Robusta thường lớn hơn và rộng hơn so với lá của cây Arabica. Chúng có màu xanh sáng đến xanh đậm và thường có độ bóng cao hơn. Lá Robusta thường có đường gân rõ ràng hơn và có thể có các vết lõm và nếp nhăn trên bề mặt. Đôi khi, lá Robusta cũng có thể có một số lông nhỏ ở phía dưới của lá.
- Độ cao: Cây cà phê Robusta thường có thể phát triển ở độ cao thấp hơn so với Arabica, từ mực nước biển đến khoảng 800 mét. Điều này làm cho nó phù hợp với các vùng trồng cà phê ở độ cao thấp và vùng trồng cà phê ở nơi có khí hậu nóng và ẩm.
- Thị phần sản xuất: Robusta chiếm khoảng 30-40% sản lượng cà phê trên thế giới. Nó thường được trồng chủ yếu ở các quốc gia như Việt Nam, Brazil, Indonesia và một số quốc gia châu Phi.
- Chất lượng: Mặc dù Robusta thường được coi là không có chất lượng cao như Arabica, nhưng với các biện pháp chăm sóc kỹ lưỡng, có thể tạo ra cà phê Robusta chất lượng cao (Fine Robusta). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm cà phê hòa tan và pha chế, thay vì được bán là cà phê chuyên môn cao cấp.
Cà phê Robusta chiếm phần lớn diện tích trồng cà phê ở Việt Nam, chiếm khoảng 90% tổng diện tích trồng cà phê. Đặc biệt, Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, được biết đến như là trung tâm cà phê Robusta hàng đầu thế giới.
- Loài Cà phê Liberica (Coffea Liberica)
Cà phê Liberica, hay Coffea liberica, là một trong những loại cà phê chính được trồng thương mại trên thế giới. Cây cà phê Liberica có lá lớn, thường có hình dáng tròn hoặc hình trái tim. Trái của giống cà phê này cũng lớn hơn so với các giống khác. Chúng thường có kích thước lớn và hình dáng độc đáo, thường hơi hẹp ở phần đỉnh và rộng hơn ở phần dưới.
Cây cà phê Liberica có hình dáng khác biệt với các giống khác, với cành cây dày đặc và lá lớn. Hình dáng tổng thể của cây cà phê Liberica thường trông khá mạnh mẽ và lạ mắt, làm cho nó dễ phân biệt với các loại cà phê khác.
- Độ cao: Cây cà phê Liberica thường có thể phát triển ở độ cao từ mực nước biển đến khoảng 600 mét. Điều này làm cho nó phù hợp với các vùng trồng cà phê ở độ cao thấp.
- Thị phần sản xuất: Cà phê Liberica không chiếm phần lớn thị phần sản xuất cà phê trên thế giới, nhưng vẫn được trồng ở một số quốc gia như Liberia, Malaysia, Philippines, và Nigeria.
- Chất lượng: Cà phê Liberica không phải lúc nào cũng được coi là có chất lượng cao như Arabica và thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cà phê hòa tan hoặc pha chế, thay vì được bán là cà phê chuyên môn cao cấp. Tuy nhiên, với các biện pháp chăm sóc kỹ lưỡng, có thể tạo ra cà phê Liberica chất lượng cao.
- Loài Cà phê Excelsa (Coffea excelsa)
Cà phê Excelsa, hay Coffea excelsa, là một trong các giống cà phê chính được trồng và sử dụng trong ngành cà phê. Cây cà phê Excelsa thường cao từ 6 đến 10 mét khi trưởng thành, vượt qua kích thước của cả cây Arabica và Robusta. Cây Excelsa thường có cành cây mạnh mẽ và dày đặc, tạo nên một bức tranh imposante (Tiếng Pháp - bức tranh ấn tượng). Giống cà phê Excelsa này thường có hình dáng lá và trái khác biệt so với các giống khác, tạo nên nét độc đáo. Lá Excelsa có màu xanh sáng đến xanh đậm, và có thể có đường gân rõ ràng.
- Độ cao: Cây cà phê Excelsa thường có khả năng phát triển ở độ cao từ mực nước biển đến khoảng 600 mét. Điều này làm cho nó thích hợp với các vùng trồng cà phê ở độ cao thấp.
- Thị phần sản xuất: Excelsa không chiếm phần lớn thị phần sản xuất cà phê trên thế giới, nhưng vẫn được trồng và sử dụng trong một số quốc gia, đặc biệt là ở Philippines, nơi mà giống cà phê này được trồng rộng rãi.
- Chất lượng: Excelsa không phải lúc nào cũng được coi là có chất lượng cao như Arabica, nhưng với các biện pháp chăm sóc kỹ lưỡng, có thể tạo ra cà phê Excelsa chất lượng cao.
IV. Các giống Cà phê
Dưới đây là danh sách các giống cà phê (Varieties) phổ biến thuộc các loài chính như Arabica và Robusta, mỗi giống có đặc điểm riêng về hương vị, khả năng sinh trưởng và khả năng kháng bệnh:
- Một số giống cà phê thuộc loài Arabica
- Typica: Giống cổ điển và phổ biến nhất, có hương vị tinh tế và độ acid cao.
- Bourbon: Có nguồn gốc từ đảo Bourbon (Réunion), nổi tiếng với hương vị ngọt ngào và phức hợp.
- SL28: Được phát triển ở Kenya, nổi tiếng với hương vị trái cây và độ acid cao.
- SL34: Cũng được phát triển ở Kenya, có khả năng chịu hạn và hương vị phong phú.
- Gesha (Geisha): Có nguồn gốc từ Ethiopia, nổi tiếng với hương vị hoa và trái cây phức tạp.
- Catuai: Là giống lai giữa Mundo Novo và Caturra, phổ biến ở Brazil và Trung Mỹ.
- Pacamara: Pacamara là một giống lai giữa hai giống cà phê: Pacas và Maragogype. Pacas là một biến thể lùn của Bourbon, trong khi Maragogype là một biến thể lớn của Typica. Giống này được phát triển bởi Viện Cà phê Salvador (ISIC) vào năm 1958.
- Caturra: Là biến thể lùn của Bourbon, phổ biến ở Trung và Nam Mỹ, có hương vị ngọt và độ acid cao.
- Mundo Novo: Là giống lai tự nhiên giữa Bourbon và Typica, phổ biến ở Brazil với khả năng kháng bệnh tốt.
- Pacas: Là biến thể lùn của Bourbon, phát triển chủ yếu ở El Salvador.
- Villa Sarchi: Là giống đột biến tự nhiên của Bourbon, phổ biến ở Costa Rica.
- S795: Giống lai giữa S288 và Kent, phổ biến ở Ấn Độ với khả năng kháng bệnh gỉ sắt.
- Blue Mountain: Được trồng chủ yếu ở Jamaica, nổi tiếng với hương vị mượt mà và độ acid cân bằng.
- Kent: Được phát triển ở Ấn Độ, có khả năng kháng bệnh gỉ sắt và hương vị đặc trưng.
- Một số giống cà phê thuộc loài Robusta
- Erecta: Một trong những giống Robusta phổ biến, có khả năng sinh trưởng tốt và hạt cà phê chất lượng cao.
- Nganda: Giống Robusta phổ biến ở Uganda, nổi tiếng với hương vị mạnh mẽ.
- Conilon: Được trồng chủ yếu ở Brazil, có khả năng chịu hạn tốt và năng suất cao.
- Robusta Uganda: Là giống Robusta phổ biến ở Uganda, có khả năng kháng bệnh tốt và hương vị mạnh mẽ.
- Robusta S274: Được phát triển ở Ấn Độ, nổi tiếng với hương vị mạnh mẽ và khả năng kháng bệnh tốt.
- Một số giống cà phê thuộc loài Liberica
- Liberica Bukidnon: Được trồng chủ yếu ở Philippines, nổi tiếng với hương vị độc đáo và hạt cà phê lớn.
- Liberica Java: Phổ biến ở Indonesia, có hương vị đặc trưng và mạnh mẽ.
- Một số giống cà phê thuộc loài Excelsa
- Excelsa Vietnam: Được trồng chủ yếu ở Việt Nam, có hương vị phức hợp và độc đáo.
- Excelsa Philippines: Cũng phổ biến ở Philippines, nổi tiếng với hương vị trái cây và độ acid cao.
Mỗi giống cà phê này có những đặc điểm sinh học và hương vị riêng, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong thế giới cà phê.
Ảnh: Các giống cà phê dựa trên 4 loài Cà phê phổ biến
V. Các loại Cà phê
Những loại cà phê thể hiện sự đa dạng và phong phú trong thế giới cà phê, từ các giống cà phê khác nhau đến những đặc trưng hương vị đặc biệt của từng vùng trồng trọt. Thưởng thức cà phê từ các nguồn gốc khác nhau không chỉ là trải nghiệm hương vị mà còn là cách để khám phá văn hóa và truyền thống của từng quốc gia.
1. Ethiopian Yirgacheffe
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Vùng Yirgacheffe, Ethiopia
Đặc trưng: Hương vị phức hợp, nhiều vị chua, notes hương của hoa và trái cây nhiệt đới.
2. Jamaican Blue Mountain
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Vùng Blue Mountains, Jamaica
Đặc trưng: Hương vị cân bằng, ít đắng, notes hương của hoa quả và hạnh nhân.
3. Colombian Coffee
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Colombia
Đặc trưng: Độ acid cao, hương vị ngọt ngào và notes hương của caramel và chocolate.
4. Guatemalan Antigua
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Vùng Antigua, Guatemala
Đặc trưng: Hương vị phức hợp với notes hương của chocolate, trái cây và độ chua nhẹ nhàng.
5. Kona Coffee
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Vùng Kona, Hawaii, Mỹ
Đặc trưng: Hương vị mượt mà, ít đắng, notes hương của hạt dẻ và hoa quả nhiệt đới.
6. Sumatran Mandheling
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Sumatra, Indonesia
Đặc trưng: Hương vị đất, độ acid thấp, notes hương của hương vị đậm đà, chocolate và xen lẫn 1 chút mùi của gia vị.
7. Brazilian Santos
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Brazil
Đặc trưng: Hương vị nhẹ nhàng, độ acid thấp, notes hương của hạt dẻ và chocolate.
8. Tanzanian Peaberry
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Tanzania
Đặc trưng: Độ acid tươi sáng, hương vị trái cây và notes hương của quả mọng.
9. Vietnamese Robusta
Loài: Robusta
Nguồn gốc: Việt Nam
Đặc trưng: Hương vị mạnh, đắng, độ caffeine cao và notes hương của hương vị đất và sô-cô-la đen.
Ảnh: Loại Cà phê Ea-Tân Fine Robusta
10. Yemeni Mocha
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Yemen
Đặc trưng: Hương vị phức hợp, độ acid cao, notes hương của chocolate và trái cây.
11. Kenyan AA
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Kenya
Đặc trưng: Độ acid cao, hương vị đậm đà, notes hương của quả mọng và cam quýt.
12. Indian Monsooned Malabar
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Ấn Độ
Đặc trưng: Hương vị đất, độ acid thấp, notes hương của gia vị và gỗ.
13. Costa Rican Tarrazu
Loài: Arabica
Nguồn gốc: Vùng Tarrazu, Costa Rica
Đặc trưng: Độ acid cao, hương vị ngọt ngào, notes hương của trái cây và mật ong.
Kết luận
Chúng ta ít nhiều đã hiểu về sự đa dạng và phong phú của Cà phê trong bài viết này. Từ những giống cà phê khác nhau mang lại hương vị đặc trưng, đến sự ảnh hưởng của môi trường và địa lý đến chất lượng của cà phê, chúng ta nhận ra tầm quan trọng của việc hiểu và trân trọng nguồn gốc của cà phê mỗi khi ta thưởng thức. Việc nắm vững thông tin về các giống cà phê không chỉ giúp người dùng tận hưởng hương vị đa dạng và tinh tế, mà còn là sự tôn trọng đối với những người trồng cà phê và môi trường tự nhiên.
Công ty CP Coffeecherry Việt Nam - Chuyên cung cấp nhân xanh, nhân rang chất lượng cao, cà phê nguyên chất, cà phê pha máy, cà phê pha phin, cà phê Arabica, cà phê cho quán, cà phê Fine Robusta được chứng nhận từ Hiệp hội Cà phê Buôn Mê Thuột với giá cả hợp lý nhất. Liên hệ 091.339.3682/0888.726.228 hoặc email: contact@coffeecherry.coffee để được tư vấn miễn phí về giá và loại cà phê.