Giữa đại ngàn Tây Nguyên hùng vĩ là một di sản văn hóa cà phê độc đáo đã tồn tại qua nhiều thế hệ nhưng ít được nhắc đến. Những phương pháp canh tác cổ xưa của đồng bào dân tộc E-đê, M'nông, Gia Rai không chỉ là minh chứng cho sự gắn bó lâu đời giữa con người và cây cà phê mà còn chứa đựng những bí quyết canh tác bền vững đáng giá trong thời đại hiện nay. Hành trình khám phá di sản cà phê Tây Nguyên không chỉ là cuộc phiêu lưu vào lịch sử mà còn là sự tìm kiếm những giá trị có thể kết nối quá khứ với tương lai của ngành cà phê Việt Nam.
I. Lịch sử hình thành vùng cà phê Tây Nguyên
Cây cà phê du nhập vào Việt Nam từ năm 1857 khi các giáo sĩ người Pháp mang giống cà phê Arabica đến trồng tại các nhà thờ ở miền Bắc. Đến năm 1888, giáo sĩ Carreau đã đưa cây cà phê đến vùng đất Tây Nguyên, đánh dấu bước khởi đầu của lịch sử cà phê nơi đây. Những đồn điền cà phê đầu tiên được thành lập vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu tại các tỉnh Đắk Lắk và Lâm Đồng, với diện tích khiêm tốn khoảng 5.900 ha vào năm 1930.
Sau năm 1975, cà phê Tây Nguyên bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ. Những năm 1990-2000, diện tích cà phê Tây Nguyên tăng với tốc độ chóng mặt từ 60.000 ha lên hơn 500.000 ha. Theo Cục Thống kê, hiện Tây Nguyên có khoảng 622.000 ha cà phê, chiếm hơn 90% diện tích cà phê cả nước, trong đó Đắk Lắk với 212.000 ha là vùng trồng cà phê lớn nhất.
Đặc biệt, quá trình phát triển cà phê Tây Nguyên gắn liền với sự tiếp thu và cải tiến của đồng bào dân tộc thiểu số. Họ đã kết hợp kỹ thuật canh tác mới với phương pháp truyền thống, tạo nên một nền văn hóa cà phê độc đáo mang đậm bản sắc địa phương.

II. Phương pháp canh tác và chế biến truyền thống
Người dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên từ lâu đã phát triển phương pháp canh tác cà phê theo chu kỳ mặt trăng và mùa vụ tự nhiên. Theo nghiên cứu của TS. Tạ Thị Thanh Huyền (Đại học Tây Nguyên), người M'nông và Ê-đê thường trồng cà phê vào đầu mùa mưa, khoảng tháng 4-5, dựa vào lịch trăng để xác định thời điểm gieo trồng tối ưu, thường là vào ngày 10-15 âm lịch khi trăng đang lên.
Đặc trưng trong canh tác truyền thống là hệ thống xen canh cà phê dưới tán cây rừng và cây che bóng. Người dân địa phương thường trồng cà phê kết hợp với các loài cây như muồng, keo dậu, sầu riêng, bơ và mắc ca, tạo thành một hệ sinh thái đa dạng. Phương pháp này giúp cân bằng độ ẩm, nhiệt độ, giảm xói mòn đất và tạo ra môi trường thuận lợi cho cây cà phê phát triển.
Công cụ canh tác truyền thống của đồng bào dân tộc khá đơn giản nhưng hiệu quả. Họ sử dụng rựa, cuốc, thuổng (một loại cuốc đặc trưng của người Tây Nguyên) để làm đất và chăm sóc cây. Người M'nông còn sử dụng "pơbát" - loại giỏ đeo lưng để đựng quả cà phê khi thu hoạch. Những công cụ này được thiết kế phù hợp với địa hình đồi núi và điều kiện canh tác địa phương.
Về chế biến, phương pháp phơi khô tự nhiên (Natural Process) đã được người dân Tây Nguyên áp dụng từ rất lâu. Quả cà phê sau khi thu hoạch được phơi trên những tấm phên tre hoặc trên mặt đất được lót lá chuối khô. Phương pháp này tạo ra hương vị đặc trưng cho cà phê Tây Nguyên, với notes ngọt của trái cây chín và vị chocolate đậm đà.

III. Giá trị văn hóa tinh thần gắn với cà phê
Trong văn hóa Tây Nguyên, cà phê không chỉ là cây trồng kinh tế mà còn gắn liền với đời sống tinh thần của đồng bào các dân tộc. Lễ hội mừng mùa cà phê là một trong những nghi lễ quan trọng của người Ê-đê và M'nông, thường được tổ chức vào tháng 9-10. Lễ hội này bao gồm các nghi thức tạ ơn thần linh, cầu mong mùa màng bội thu và các hoạt động văn nghệ dân gian.
Trong kho tàng văn học dân gian Tây Nguyên có nhiều câu ca dao, tục ngữ về cà phê. Có thể mô tả "Hạt cà phê đỏ như máu, đắng như tình, thơm như hoa rừng" thể hiện sự gắn bó sâu sắc với cây cà phê. Người M'nông lại có những điệu hát giao duyên khi hái cà phê, tạo nên không khí lao động vui tươi và gắn kết cộng đồng.
Không gian văn hóa cà phê truyền thống của Tây Nguyên thường gắn với nhà rông, nhà dài - nơi diễn ra các sinh hoạt cộng đồng. Việc uống cà phê trong các buổi họp làng, đàm thoại giữa các già làng là nét văn hóa đặc trưng.
IV. Kết nối di sản với hiện đại: Bảo tồn và phát triển
Trong những năm gần đây, nhiều mô hình bảo tồn di sản cà phê truyền thống đã xuất hiện tại Tây Nguyên. Một số hợp tác xã cà phê của đồng bào dân tộc đã kết hợp thành công giữa kiến thức truyền thống với kỹ thuật hiện đại. Theo báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Đắk Lắk năm 2022, mô hình này đã giúp tăng thu nhập cho người dân lên 15-20% so với canh tác thông thường.

Du lịch di sản cà phê cũng đang trở thành hướng đi mới tại Tây Nguyên. Năm 2023 đã có khoảng 1.160.000 lượt khách đến tham quan các tour du lịch cà phê, tăng 25% so với năm trước (Số liệu từ Sở Du lịch Đắk Lắk).
Kết luận
Di sản văn hóa cà phê Tây Nguyên là tài sản vô giá không chỉ của người dân bản địa mà còn của cả ngành cà phê Việt Nam. Việc bảo tồn và phát huy những giá trị truyền thống này không chỉ góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc mà còn mở ra hướng phát triển bền vững cho ngành cà phê trong tương lai. Sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức bản địa và công nghệ hiện đại chính là chìa khóa để Việt Nam xây dựng một ngành cà phê độc đáo, có giá trị và có khả năng cạnh tranh trên thị trường thế giới.